Có 2 kết quả:
誠心所願 chéng xīn suǒ yuàn ㄔㄥˊ ㄒㄧㄣ ㄙㄨㄛˇ ㄩㄢˋ • 诚心所愿 chéng xīn suǒ yuàn ㄔㄥˊ ㄒㄧㄣ ㄙㄨㄛˇ ㄩㄢˋ
chéng xīn suǒ yuàn ㄔㄥˊ ㄒㄧㄣ ㄙㄨㄛˇ ㄩㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) so be it
(2) amen
(2) amen
Bình luận 0
chéng xīn suǒ yuàn ㄔㄥˊ ㄒㄧㄣ ㄙㄨㄛˇ ㄩㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) so be it
(2) amen
(2) amen
Bình luận 0